|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60031 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 23FFE0D9-0BA6-4653-8699-111E5BBBF688 |
---|
005 | 202012140855 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412010 |
---|
039 | |a20241129133422|bidtocn|c|d|y20201214085526|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a370.199|bDEC |
---|
110 | |aBộ Giáo dục và đào tạo|bTrường Đại học Hà Nội |
---|
245 | 10|aĐề cương chi tiết các học phần thuộc khối kiến thức Giáo dục đại cương : |bGiáo dục chính trị, Giáo dục thể chất, Ứng dụng công nghệ thông tin / |cTrường Đại học Hà Nội |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a[153] tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aChương trình chi tiết|xGiáo dục chính trị |
---|
650 | 17|aChương trình chi tiết|xGiáo dục thể chất |
---|
650 | 17|aChương trình chi tiết|xỨng dụng công nghệ thông tin |
---|
653 | 0 |aỨng dụng công nghệ thông tin |
---|
653 | 0 |aGiáo dục thể chất |
---|
653 | 0 |aGiáo dục chính trị |
---|
653 | 0 |aGiáo dục đại cương |
---|
653 | 0 |aChương trình chi tiết 2019 |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000120114 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000118952 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000120114
|
K. NN Pháp
|
|
370.199 DEC
|
Khung chương trình
|
2
|
|
|
2
|
000118952
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
370.199 DEC
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào