|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60033 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 8425A8B4-D635-4325-A063-04061B186FC6 |
---|
005 | 202012140903 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410963 |
---|
039 | |a20241130100444|bidtocn|c|d|y20201214090335|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.922071|bDEC |
---|
110 | |aBộ Giáo dục và đào tạo|bTrường Đại học Hà Nội |
---|
245 | 10|aĐề cương chi tiết các học phần kiến thức cơ sở ngành, khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp : |bBộ môn ngữ văn / |cTrường Đại học Hà Nội |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a103 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aChương trình chi tiết|xNgữ văn Việt Nam |
---|
653 | 0 |aNgữ văn Việt Nam |
---|
653 | 0 |aChương trình chi tiết 2019 |
---|
653 | 0 |aKiến thức cơ sở ngành |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000120116 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000118954 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000118954
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
895.922071 DEC
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000120116
|
K. NN Pháp
|
|
895.922071 DEC
|
Khung chương trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào