|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 60035 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F551308B-08C6-42C4-B93E-3606E39B7FBD |
---|
005 | 202012150751 |
---|
008 | 201214s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382821 |
---|
039 | |a20241130175558|bidtocn|c20201215075139|danhpt|y20201214091713|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.071|bCHU |
---|
245 | 00|aChương trình đào tạo đại học ngành Tài chính - Ngân hàng : |bHệ chính quy / |cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a387 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aTài chính ngân hàng|xChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aNgân hàng |
---|
653 | 0 |aĐại học Hà Nội |
---|
653 | 0 |aTrình độ đại học |
---|
653 | 0 |aTài chính |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aChương trình chi tiết 2019 |
---|
655 | |aChương trình đào tạo|xTài chính ngân hàng |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000118950 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000118950
|
NCKH_Nội sinh
|
332.071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|
|