|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 60036 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 6469386C-53CC-434D-9522-0D91B0F90960 |
---|
005 | 202112271512 |
---|
008 | 201214s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406446 |
---|
039 | |a20241201143720|bidtocn|c20211227151225|dmaipt|y20201214092411|ztult |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.0071|bCHU |
---|
245 | 00|aChương trình đào tạo trình độ đại học hệ chính quy ngành Quản trị Kinh doanh / |cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2019 |
---|
300 | |a364 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aQuản trị kinh doanh|xChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aĐại học Hà Nội |
---|
653 | 0 |aTrình độ đại học |
---|
653 | 0 |aQuản trị kinh doanh |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aChương trình chi tiết 2019 |
---|
655 | |aChương trình đào tạo|xQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000118951 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000118951
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
658.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|