|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60051 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 54F9AF80-A80F-4654-B81D-03CB258936B7 |
---|
005 | 202012150826 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405069 |
---|
039 | |a20241201151455|bidtocn|c|d|y20201215082635|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a370.199|bDEC |
---|
110 | |aBộ Giáo dục và đào tạo|bTrường Đại học Hà Nội |
---|
245 | 10|aĐề cương chi tiết học phần khối kiến thức Giáo dục đại cương : |bChương trình đào tạo đại học - hệ chính quy / |cTrường Đại học Hà Nội |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2017 |
---|
300 | |a[420] tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aChương trình chi tiết|xGiáo dục thể chất |
---|
650 | 17|aChương trình chi tiết|xTiếng Anh chuyên ngành |
---|
650 | 17|aChương trình chi tiết|xỨng dụng công nghệ thông tin |
---|
650 | 17|aChương trình chi tiết|xNgữ văn Việt Nam |
---|
653 | 0 |aỨng dụng công nghệ thông tin |
---|
653 | 0 |aGiáo dục thể chất |
---|
653 | 0 |aGiáo dục chính trị |
---|
653 | 0 |aNgữ văn Việt Nam |
---|
653 | 0 |aGiáo dục đại cương |
---|
653 | 0 |aChương trình chi tiết 2017 |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000120110 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000118947 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000118947
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
370.199 DEC
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000120110
|
K. NN Pháp
|
|
370.199 DEC
|
Khung chương trình
|
2
|
|
|
|
|
|
|