LCC
| QA303 |
DDC
| 515 |
Nhan đề
| Calculus and its applications / Larry J. Goldstein,... |
Lần xuất bản
| 13rd ed. |
Thông tin xuất bản
| Boston : Pearson Education, c2014 |
Mô tả vật lý
| xiv, 591, 40, 8 p. : ill. ; 29 cm. |
Phụ chú
| Includes index. |
Thuật ngữ chủ đề
| Calculus-textbooks |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học-Giải tích |
Từ khóa tự do
| Giải tích |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Khoa
| Quản trị Kinh doanh và Du lịch |
Chuyên ngành
| Quản trị kinh doanh |
Chuyên ngành
| Tài chính ngân hàng |
Môn học
| Toán cao cấp |
Tác giả(bs) CN
| Goldstein, Larry Joel. |
Tác giả(bs) CN
| Lay, David C. |
Tác giả(bs) CN
| Schneider, David I. |
Tác giả(bs) CN
| Asmar, Nakhlé H. |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516011(3): 000119049, 000119082, 000124683 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 60079 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 6511FBB2-7B3C-4A0C-B9A2-30A8481DB79B |
---|
005 | 202209051557 |
---|
008 | 220601s2014 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 98016895 |
---|
020 | |a032184890X |
---|
020 | |a9780321848901 |
---|
035 | |a1456366810 |
---|
035 | ##|a38885722 |
---|
039 | |a20241208233636|bidtocn|c20220905155800|dtult|y20201221143042|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
050 | 00|aQA303|b.G625 1999 |
---|
082 | 04|a515|bCAL |
---|
245 | 10|aCalculus and its applications /|cLarry J. Goldstein,... |
---|
250 | |a13rd ed. |
---|
260 | |aBoston : |bPearson Education, |cc2014 |
---|
300 | |axiv, 591, 40, 8 p. :|bill. ;|c29 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aCalculus|vtextbooks |
---|
650 | 17|aToán học|xGiải tích |
---|
653 | 0 |aGiải tích |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
690 | |aQuản trị Kinh doanh và Du lịch |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
692 | |aToán cao cấp |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aGoldstein, Larry Joel. |
---|
700 | 1 |aLay, David C. |
---|
700 | 1 |aSchneider, David I. |
---|
700 | 1 |aAsmar, Nakhlé H. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516011|j(3): 000119049, 000119082, 000124683 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000124683thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119049
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
515 CAL
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000119082
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TCNH
|
515 CAL
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000124683
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TCNH
|
515 CAL
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|