|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60086 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 47DE710E-8077-47BE-B6B5-41DA0EA0FC45 |
---|
005 | 202012221421 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393094 |
---|
039 | |a20241130151909|bidtocn|c20201222142132|dtult|y20201221150207|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a657.0071|bCHU |
---|
245 | 00|aChương trình giáo dục Đại học - Hệ chính quy : |bNgành đào tạo : Kế toán / |cĐại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2014 |
---|
300 | |a15 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aChương trình đào tạo|xKế toán|xTrình độ đại học |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aKế toán |
---|
653 | 0|aTrình độ đại học |
---|
653 | 0|aHệ chính quy |
---|
655 | |aChương trình đào tạo|xKhoa Quản trị kinh doanh và du lịch |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000119051 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119051
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
657.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào