|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60098 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | DB2C462A-F395-4781-BE41-AC505C070192 |
---|
005 | 202012221427 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399271 |
---|
039 | |a20241201150430|bidtocn|c20201222142703|dtult|y20201221155949|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a004.071|bKYY |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội thảo khoa học giáo viên khoa Công nghệ thông tin / |cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2020 |
---|
300 | |a106tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aCông nghệ thông tin|vKỉ yếu hội thảo khoa học |
---|
653 | 0 |aCông nghệ thông tin |
---|
653 | 0 |aKhoa học máy tính |
---|
653 | 0|aHội thảo khoa học |
---|
655 | |aKỉ yếu hội thảo khoa học|xKhoa Công nghệ thông tin |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000119055 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000119054 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119054
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
004.071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000119055
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
004.071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|