• Sách
  • 659.2 HEN
    Public relations cases /

LCC HM263
DDC 659.2
Tác giả CN Hendrix, Jerry A.
Nhan đề Public relations cases / Jerry A. Hendrix.
Lần xuất bản 2nd ed.
Thông tin xuất bản Belmont, Calif. : Wadsworth Pub. Co., c1992.
Mô tả vật lý x, 484 p. : ill. ; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Public relations-United States-Case studies.
Thuật ngữ chủ đề Publicity-Case studies.
Thuật ngữ chủ đề Quảng cáo-Quan hệ xã hội-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Public relations.
Từ khóa tự do Publicity.
Từ khóa tự do Quảng cáo.
Từ khóa tự do Quan hệ xã hội.
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000008548
000 00000cam a2200000 a 4500
0016010
0021
0046155
00519960718154307.0
008040504s1992 cau a 000 0 eng d
0091 0
010|a 91019529
020|a053416482X (acid-free paper)
035|a23766842
039|a20241208231024|bidtocn|c20040504000000|dhuongnt|y20040504000000|zthuynt
040|aDLC|cDLC|dDLC
0410 |aeng
043|an-us---
044|acau
05000|aHM263|b.H437 1992
08204|a659.2|220|bHEN
090|a659.2|bHEN
1001 |aHendrix, Jerry A.
24510|aPublic relations cases /|cJerry A. Hendrix.
250|a2nd ed.
260|aBelmont, Calif. :|bWadsworth Pub. Co.,|cc1992.
300|ax, 484 p. :|bill. ;|c24 cm.
504|aIncludes bibliographical references and index.
65010|aPublic relations|zUnited States|xCase studies.
65010|aPublicity|xCase studies.
65017|aQuảng cáo|xQuan hệ xã hội|2TVĐHHN.
6530 |aPublic relations.
6530 |aPublicity.
6530 |aQuảng cáo.
6530 |aQuan hệ xã hội.
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000008548
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000008548 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 659.2 HEN Sách 0

Không có liên kết tài liệu số nào