|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60101 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 385D4A73-F300-4EE0-ABDD-3A047957C139 |
---|
005 | 202012290836 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376825 |
---|
035 | |a1456376825 |
---|
035 | |a1456376825 |
---|
039 | |a20241129095824|bidtocn|c20241129095542|didtocn|y20201221161339|zmaipt |
---|
041 | |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.102|bLEV |
---|
100 | 0 |aLê, Thị Ngọc Vân |
---|
245 | 10|aNghiên cứu dịch cụm bốn chữ trong văn bản ngoại giao quân đội Trung Quốc và Việt Nam =|b中越军队外交文书中的四字格翻译研究 / |cLê Thị Ngọc Vân; Nguyễn Ngọc Lân hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2020 |
---|
300 | |a135tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xVăn bản ngoại giao|xKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aVăn bản ngoại giao |
---|
653 | 0 |aCụm bốn chữ |
---|
655 | |aLuận văn |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Ngọc Lân|eHướng dẫn |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302006|j(1): 000119044 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000119045 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119044
|
NCKH_Luận văn
|
LV-TQ
|
495.102 LEV
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000119045
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
495.102 LEV
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|