Ký hiệu xếp giá
| 495.922071 KYY |
Nhan đề
| Kỷ yếu hội thảo khoa học giáo viên khoa Việt Nam học năm học 2020-2021 : Chia sẻ kinh nghiệm biên soạn giáo trình thực hành tiếng và tiếng Việt chuyên ngành tại khoa Việt Nam học Trường Đại học Hà Nội / Khoa Việt Nam học - Trường Đại học Hà Nội |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2020 |
Mô tả vật lý
| 93 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Việt-Giảng dạy-Kỷ yếu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thực hành tiếng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Biên soạn giáo trình |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Việt chuyên ngành |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Khoa Việt Nam học |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thiết kế bài giảng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Việt |
Địa chỉ
| 300NCKH_Kỷ yếu(1): 000119083 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30706(1): 000119084 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60111 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 55237876-E356-4076-8744-21BFA32945E4 |
---|
005 | 202012281022 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408313 |
---|
035 | ##|a1083189948 |
---|
039 | |a20241130094234|bidtocn|c20201228102257|dtult|y20201223090855|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.922071|bKYY |
---|
245 | 10|aKỷ yếu hội thảo khoa học giáo viên khoa Việt Nam học năm học 2020-2021 : |bChia sẻ kinh nghiệm biên soạn giáo trình thực hành tiếng và tiếng Việt chuyên ngành tại khoa Việt Nam học Trường Đại học Hà Nội / |cKhoa Việt Nam học - Trường Đại học Hà Nội |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2020 |
---|
300 | |a93 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xGiảng dạy|vKỷ yếu |
---|
653 | 0 |aThực hành tiếng |
---|
653 | 0 |aBiên soạn giáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt chuyên ngành |
---|
653 | 0 |aKhoa Việt Nam học |
---|
653 | 0 |aThiết kế bài giảng |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
655 | |aNghiên cứu khoa học giáo viên|xKhoa Việt Nam học |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000119083 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000119084 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119084
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
495.922071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000119083
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
495.922071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|