DDC
| 395.2 |
Tác giả CN
| Vũ, Thị Uyên |
Nhan đề
| Nghi lễ vòng đời của người Dao Quần Chẹt ở huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội / Vũ Thị Uyên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hội nhà văn, 2019 |
Mô tả vật lý
| 371 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
Tóm tắt
| Tổng quan tình hình nghiên cứu, cơ sở lý thuyết và khái quát về người Dao Quần Chẹt ở Ba Vì; tìm hiểu về nghi lễ vòng đời truyền thống, chức năng, giá trị nghi lễ vòng đời của người Dao Quần Chẹt ở Ba Vì |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghi lễ truyền thống-Hà Nội-Vòng đời |
Từ khóa tự do
| Nghi lễ truyền thống |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Vòng đời |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3(1): 000118887 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60127 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8CA9F613-68B2-4FE5-85E9-01EDDBC562F4 |
---|
005 | 202012301520 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049874031 |
---|
035 | |a1456388958 |
---|
039 | |a20241129171846|bidtocn|c20201230152049|dtult|y20201223154342|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a395.2|bVUY |
---|
100 | 0 |aVũ, Thị Uyên |
---|
245 | 10|aNghi lễ vòng đời của người Dao Quần Chẹt ở huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội / |cVũ Thị Uyên |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội nhà văn, |c2019 |
---|
300 | |a371 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aLiên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
520 | |aTổng quan tình hình nghiên cứu, cơ sở lý thuyết và khái quát về người Dao Quần Chẹt ở Ba Vì; tìm hiểu về nghi lễ vòng đời truyền thống, chức năng, giá trị nghi lễ vòng đời của người Dao Quần Chẹt ở Ba Vì |
---|
650 | 17|aNghi lễ truyền thống|bHà Nội|xVòng đời |
---|
653 | 0 |aNghi lễ truyền thống |
---|
653 | 0 |aHà Nội |
---|
653 | 0 |aVòng đời |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000118887 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000118887
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
395.2 VUY
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|