|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60129 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19378D0A-61B9-443E-BB82-E6127A70F8B0 |
---|
005 | 202012301547 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049775871 |
---|
035 | |a1456400864 |
---|
039 | |a20241201160735|bidtocn|c20201230154734|dtult|y20201223161345|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.095971|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Huế |
---|
245 | 10|aNhững xu hướng biến đổi văn hóa các dân tộc miền núi phía Bắc Việt Nam : |bNghiên cứu / |cNguyễn Thị Huế |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội nhà văn, |c2019 |
---|
300 | |a583 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aLiên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
650 | 17|aVăn hóa truyền thống|xDân tộc thiểu số|bBắc Bộ|xMiền núi |
---|
653 | 0 |aMiền núi |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aBắc Bộ |
---|
653 | 0 |aVăn hóa truyền thống |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000118917 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000118917
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
390.095971 NGH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào