|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60143 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 89FF0D6C-81E5-4B58-ABE3-A3EA471DCC25 |
---|
005 | 202012301548 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047025053 |
---|
035 | |a1456409903 |
---|
039 | |a20241202130940|bidtocn|c20201230154811|dtult|y20201225111039|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a395.23|bLOC |
---|
100 | 0 |aLò, Văn Chiến |
---|
245 | 10|aMo của người Pu Nả ở Lai Châu / |cLò Văn Chiến |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa Dân tộc, |c2019 |
---|
300 | |a687 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aLiên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
650 | 17|aNghi lễ cổ truyền|xTang lễ|bLai Châu|xDân tộc Pú Nả|vSách song ngữ |
---|
653 | 0 |aTang lễ |
---|
653 | 0 |aLai Châu |
---|
653 | 0 |aNghi lễ cổ truyền |
---|
653 | 0 |aDân tộc Pú Nả |
---|
653 | 0 |aSách song ngữ |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000118918 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000118918
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
395.23 LOC
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào