|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60161 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0CF57121-FFAF-4E3C-982C-C8A1B5124FC6 |
---|
005 | 202012301537 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047025527 |
---|
035 | |a1456373704 |
---|
039 | |a20241202160031|bidtocn|c20201230153726|dtult|y20201228085351|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.41|bBUC |
---|
100 | 0 |aBùi, Duy Chiến |
---|
245 | 10|aLễ cúng rừng của người Dao Đỏ ở Lào Cai / |cBùi Duy Chiến |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa Dân tộc, |c2019 |
---|
300 | |a323 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aLiên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
650 | 17|aTín ngưỡng dân gian|bLào Cai|xLễ bái|xDân tộc Dao |
---|
653 | 0 |aTín ngưỡng dân gian |
---|
653 | 0 |aDân tộc Dao |
---|
653 | 0 |aLào Cai |
---|
653 | 0 |aLễ bái |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000118910 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000118910
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.41 BUC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào