|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60163 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 576D0A02-22D4-4FE3-AF57-C3F6079CCE89 |
---|
005 | 202012301539 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043060225 |
---|
035 | |a1456393199 |
---|
039 | |a20241201152039|bidtocn|c20201230153902|dtult|y20201228090408|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.609597|bMAL |
---|
100 | 0 |aMã, A Lềnh |
---|
245 | 10|aTục ngữ - câu đố Hmôngz : |bSong ngữ Hmôngz - Việt / |cMã A Lềnh |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội nhà văn, |c2020 |
---|
300 | |a571 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aLiên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|vSách song ngữ|xTục ngữ|xCâu đố |
---|
653 | 0 |aCâu đố |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTục ngữ |
---|
653 | 0 |aSách song ngữ |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000118912 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000118912
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.609597 MAL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào