|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60165 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 63A3D1C0-EA08-426B-8FD6-E3D99181A2F1 |
---|
005 | 202012301541 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047025541 |
---|
035 | |a1456408519 |
---|
039 | |a20241129113841|bidtocn|c20201230154108|dtult|y20201228091317|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a680.899591|bVAC |
---|
100 | 0 |aVàng, Thung Chúng |
---|
245 | 10|aNghề thủ công truyền thống của người Nùng Dín ở Lào Cai / |cVàng Thung Chúng |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa Dân tộc, |c2019 |
---|
300 | |a339 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aLiên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
650 | 17|aNghề thủ công truyền thống|bViệt Nam|xDân tộc Nùng |
---|
653 | 0 |aDân tộc Nùng |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aLào Cai |
---|
653 | 0 |aNghề thủ công truyền thống |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000118914 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000118914
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
680.899591 VAC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào