|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60171 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FE590090-7305-4E3E-AF40-ABC89005A60E |
---|
005 | 202012301526 |
---|
008 | 081223s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049776014 |
---|
035 | |a1456412785 |
---|
039 | |a20241130095055|bidtocn|c20201230152650|dtult|y20201228100358|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a391.009597|bVAN |
---|
100 | 0 |aVàng, Thị Nga |
---|
245 | 10|aNghệ thuật trang trí hoa văn trên trang phục cô dâu và đồ dùng cho trẻ em của người Nùng Dín ở Lào Cai / |cVàng Thị Nga |
---|
260 | |bHà Nội, |cHội nhà văn |
---|
300 | |a243 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aLiên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
650 | 17|aNghệ thuật trang trí|xTrang phục|xĐồ dùng|xDân tộc Nùng |
---|
653 | 0 |aDân tộc Nùng |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật trang trí |
---|
653 | 0 |aTrang phục |
---|
653 | 0 |aLào Cai |
---|
653 | 0 |aĐồ dùng |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000118895 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000118895
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
391.009597 VAN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào