|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60174 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11899FC3-DFAC-4EF6-9157-B94BCC9C0498 |
---|
005 | 202012301511 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049842191 |
---|
035 | |a1456387357 |
---|
039 | |a20241129145855|bidtocn|c20201230151101|dtult|y20201228103701|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bNGV |
---|
100 | 0 |aNga Ri Vê |
---|
245 | 10|aTruyện cổ H'rê. |nQuyển 1 / |cNga Ri Vê |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội nhà văn, |c2019 |
---|
300 | |a507 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aLiên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|vTruyện cổ|xDân tộc Hrê |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aDân tộc Hrê |
---|
653 | 0 |aTruyện cổ |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000118875 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000118875
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.209597 NGV
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào