|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60183 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | EB80E4D5-EA5A-4F46-9260-E68D721C25C4 |
---|
005 | 202012310812 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049771842 |
---|
035 | |a1456409349 |
---|
039 | |a20241129092103|bidtocn|c20201231081224|dtult|y20201228112809|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bMOC |
---|
100 | 0 |aMông, Lợi Chung |
---|
245 | 10|aMo sinh nhật dân tộc Nùng : Truyện dân gian : |bSong ngữ Nùng - Việt / |cMông Lợi Chung, Mông Ký SLay |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội nhà văn, |c2019 |
---|
300 | |a875 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aLiên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|bLạng Sơn|vTruyện|xDân tộc Nùng |
---|
653 | 0 |aDân tộc Nùng |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTruyện |
---|
653 | 0 |aSong ngữ Nùng - Việt |
---|
700 | 0 |aMông, Ký SLay|edịch, giới thiệu |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000118967 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000118967
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.209597 MOC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào