|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 60184 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E3AAF5A1-AFAB-4738-9401-986FAEB81FBD |
---|
005 | 202012310810 |
---|
008 | 120829s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390875 |
---|
035 | ##|a781641615 |
---|
039 | |a20241202153001|bidtocn|c20201231081020|dtult|y20201229080405|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92209|bINR |
---|
100 | 0 |aInrasara. |
---|
245 | 10|aVăn học Chăm :|bKhái luận /|cInrasara. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn, |c2019 |
---|
300 | |a515 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xVăn học Chăm|xKhái luận|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKhái luận |
---|
653 | 0 |aVăn học Chăm |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000118946 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000118946
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
895.92209 INR
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào