|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60187 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A28F5088-D201-4449-918A-839C730ACFBC |
---|
005 | 202012301555 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047026548 |
---|
035 | |a1456396902 |
---|
039 | |a20241201162949|bidtocn|c20201230155501|dtult|y20201229082838|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.409597|bSAS |
---|
100 | 0 |aSang Sết |
---|
245 | 10|aPhong tục, lễ nghi và tranh ký tự dân tộc Khmer Nam Bộ / |cSang Sết |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa Dân tộc, |c2019 |
---|
300 | |a239 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aLiên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|bNam Bộ|xPhong tục|xDân tộc Khmer |
---|
653 | 0 |aPhong tục |
---|
653 | 0 |aNam Bộ |
---|
653 | 0 |aDân tộc Khmer |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000118932 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000118932
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
394.409597 SAS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào