|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60194 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 48D73646-6FEE-4103-862C-D50EDE76619B |
---|
005 | 202012301553 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049775963 |
---|
035 | |a1456388959 |
---|
039 | |a20241202110844|bidtocn|c20201230155345|dtult|y20201229095000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92209|bLAT |
---|
100 | 0 |aLâm Tiến |
---|
245 | 10|aVăn học các dân tộc thiểu số Việt Nam hiện đại : |bNghiên cứu / |cLâm Tiến |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội nhà văn, |c2019 |
---|
300 | |a249 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aLiên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
650 | 17|aVăn học hiện đại|bViệt Nam|xNghiên cứu văn học|xDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000118929 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000118929
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
895.92209 LAT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào