|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60202 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 732DD0ED-B397-490D-B44A-71E99D32D3A6 |
---|
005 | 202012310838 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047027583 |
---|
035 | |a1456384992 |
---|
039 | |a20241202153836|bidtocn|c20201231083817|dtult|y20201229105234|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a780.09597|bLIK |
---|
100 | 0 |aLinh, Nga Niê Kdam |
---|
245 | 10|aÂm nhạc các dân tộc thiểu số Trường Sơn - Tây Nguyên (1955 - 2017) / |cLinh Nga Niê Kdam |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa Dân tộc, |c2020 |
---|
300 | |a391 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aLiên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
650 | 17|aÂm nhạc|bTây Nguyên|xNhạc sĩ|xCa sĩ|xDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aTây Nguyên |
---|
653 | 0 |aÂm nhạc |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aNhạc sĩ |
---|
653 | 0 |aCa sĩ |
---|
653 | 0 |aGiai đoạn 1955-2017 |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000119016 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119016
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
780.09597 LIK
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào