|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60204 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B5B59FEC-EDAE-4332-B4EF-986F9975472B |
---|
005 | 202012301530 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047025497 |
---|
035 | |a1456405869 |
---|
039 | |a20241202153618|bidtocn|c20201230153056|dtult|y20201229110155|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.095973|bVUH |
---|
100 | 0 |aVũ, Thị Thu Hà |
---|
245 | 10|aCổng làng người Việt ở châu thổ Bắc Bộ / |cVũ Thị Thu Hà |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa Dân tộc, |c2019 |
---|
300 | |a295 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aLiên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|bBắc Bộ|xVăn hóa làng xã|xCổng làng |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn hóa làng xã |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | 0 |aCổng làng |
---|
653 | 0 |aBắc Bộ |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000118904 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000118904
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.095973 VUH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào