|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60222 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E48FA715-36A4-4D57-9707-1D3855E7B74D |
---|
005 | 202012301527 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047025121 |
---|
035 | |a1456408278 |
---|
039 | |a20241130175206|bidtocn|c20201230152756|dtult|y20201229144624|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.309597|bPHS |
---|
100 | 0 |aPhùng, Sơn |
---|
245 | 10|aTrò chơi dân gian của người Xơ Đăng = Dơdruông pơxôh hê̆u wi kuan pơlê gông hơdiang / |cPhùng Sơn, A Jar. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa Dân tộc, |c2019 |
---|
300 | |a273 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aLiên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học Nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
650 | 17|aTrò chơi dân gian|bViệt Nam|xDân tộc Xơ Đăng|xSách song ngữ |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aTrò chơi dân gian |
---|
653 | 0 |aDân tộc Xơ Đăng |
---|
653 | 0 |aSách song ngữ. |
---|
700 | 0 |aA Jar|esưu tầm, biên soạn |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000118897 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000118897
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
394.309597 PHS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào