|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60233 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E4C66A74-50B3-4FF2-BC98-E95BFA24C157 |
---|
005 | 202101111559 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045541654 |
---|
035 | |a1456394213 |
---|
039 | |a20241130162817|bidtocn|c20210111155910|dhuongnt|y20201231163929|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.731029|bDAD |
---|
100 | 0 |aĐào, Thị Diến |
---|
245 | 10|aChâu bản triều Nguyễn về Hà Nội / |cĐào Thị Diến |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a818tr. ; |c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
500 | |aPhụ lục tr. 772-800 |
---|
650 | 17|aLịch sử|bHà Nội|xNhà Nguyễn|xVăn bản hành chính |
---|
653 | 0 |aHà Nội |
---|
653 | 0 |aVăn bản hành chính |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
653 | 0 |aNhà Nguyễn |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000119142 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119142
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.731029 DAD
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào