DDC
| 915.9731 |
Tác giả CN
| Vũ, Văn Quân |
Nhan đề
| Tuyển tập địa bạ Thăng Long - Hà Nội. Tập 2, Địa bạ huyện Đan Phượng / Vũ Văn Quân |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019 |
Mô tả vật lý
| 795 tr. ; 24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa bạ-Hà Nội-Huyện-Đan Phượng |
Từ khóa tự do
| Địa bạ |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Đan Phượng |
Từ khóa tự do
| Huyện |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000119135 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60234 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 461E8EBC-7DAF-4556-ADE5-334FE6BB41B0 |
---|
005 | 202101121516 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045542774 |
---|
039 | |a20210112151617|btult|c20210111153729|dhuongnt|y20201231164752|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.9731|bVUQ |
---|
100 | 0 |aVũ, Văn Quân |
---|
245 | 10|aTuyển tập địa bạ Thăng Long - Hà Nội. |nTập 2, |pĐịa bạ huyện Đan Phượng / |cVũ Văn Quân |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a795 tr. ; |c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
650 | 17|aĐịa bạ|bHà Nội|xHuyện|xĐan Phượng |
---|
653 | 0 |aĐịa bạ |
---|
653 | 0 |aHà Nội |
---|
653 | 0 |aĐan Phượng |
---|
653 | 0 |aHuyện |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000119135 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119135
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
915.9731 VUQ
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào