|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60238 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F08054D3-C164-4ADC-83B7-C1418C56E275 |
---|
005 | 202101111602 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045541555 |
---|
035 | |a1456385413 |
---|
039 | |a20241202154823|bidtocn|c20210111160252|dhuongnt|y20210104081509|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a327.597051|bHOT |
---|
100 | 0 |aHồ, Bạch Thảo |
---|
245 | 10|aThanh thực lục. |nTập 1 : |bQuan hệ Trung Quốc - Việt Nam thế kỷ XVII - đầu thế kỷ XX / |cHồ Bạch Thảo |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a575 tr. : |bbảng ; |c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
650 | 17|aQuan hệ quốc tế|bTrung Quốc-Việt Nam|xLịch sử|yThế kỉ 17-20 |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aQuan hệ quốc tế |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
700 | 0|aNguyễn, Bá Dũng|eBổ chú |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000119152 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119152
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
327.597051 HOT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào