|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60240 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5282D78C-52BB-408E-800F-6C90D98B9AA2 |
---|
005 | 202101111559 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045520390 |
---|
035 | |a1456379159 |
---|
035 | |a1456379159 |
---|
035 | |a1456379159 |
---|
035 | |a1456379159 |
---|
035 | |a1456379159 |
---|
035 | |a1456379159 |
---|
035 | |a1456379159 |
---|
035 | |a1456379159 |
---|
035 | |a1456379159 |
---|
035 | |a1456379159 |
---|
035 | |a1456379159 |
---|
035 | |a1456379159 |
---|
035 | |a1456379159 |
---|
035 | |a1456379159 |
---|
039 | |a20241128183807|bidtocn|c20241128183540|didtocn|y20210104082902|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7028|bKHA |
---|
245 | 00|aKhâm định An Nam Kỷ lược = 欽定安南紀略 / |cNguyễn Duy Chính dịch, chú giải ; Tạ Ngọc Liễn hiệu đính |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hà Nội, |c2016 |
---|
300 | |a623 tr. ; |c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
500 | |aPhụ lục tr. 597-610 |
---|
650 | 17|aQuan hệ ngoại giao|bViệt Nam|xLịch sử|yNhà Tây Sơn |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aNhà Tây Sơn |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
653 | 0 |aQuan hệ ngoại giao |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Duy Chính|edịch, chú giải |
---|
710 | 0 |aTạ, Ngọc Liễn|bhiệu đính |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000119143 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119143
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7028 KHA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào