|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60242 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A490F00E-25D4-437E-9544-6EAC57C86D2E |
---|
005 | 202101111602 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045544501 |
---|
035 | |a1456388960 |
---|
039 | |a20241202170841|bidtocn|c20210111160224|dhuongnt|y20210104092524|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.731|bTOT |
---|
100 | 0 |aTống, Trung Tín |
---|
245 | 10|aDi tích khảo cổ học Đàn Xã Tắc Thăng Long = Thăng Long - Xã Tắc altar archaeological site / |cTống Trung Tín |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a298 tr. : |bhình vẽ, ảnh ; |c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
520 | |aThư mục tr. 288-295 |
---|
650 | 17|aDi tích lich sử|bHà Nội|xKhảo cổ học|xĐàn Xã tắc|vSách song ngữ |
---|
653 | 0 |aKhảo cổ học |
---|
653 | 0 |aHà Nội |
---|
653 | 0 |aSách song ngữ |
---|
653 | 0 |aĐàn Xã tắc |
---|
653 | 0 |aDi tích lich sử |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000119151 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119151
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.731 TOT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào