|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60246 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | EDF553E4-04F5-4373-B0D6-FCA4653C4222 |
---|
005 | 202101111559 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045543191 |
---|
035 | |a1456388231 |
---|
039 | |a20241129142716|bidtocn|c20210111155953|dhuongnt|y20210104105858|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bNGS |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Kim Sơn |
---|
245 | 10|aTư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội : |bTuyển tập tộc ước, gia quy / |cNguyễn Kim Sơn |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a934 tr. : |bbảng ; |c24 cm |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
650 | 17|aVăn hoá truyền thống|bHà Nội|xLuật tục|xGia đình|xGia tộc |
---|
653 | 0 |aVăn hoá truyền thống |
---|
653 | 0 |aLuật tục |
---|
653 | 0 |aGia đình |
---|
653 | 0 |aGia tộc |
---|
653 | 0 |aHà Nội |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000119144 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119144
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 NGS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào