DDC
| 911.59731 |
Tác giả CN
| Đặng, Văn Bào |
Nhan đề
| Sông hồ Hà Nội / Đặng Văn Bào |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019 |
Mô tả vật lý
| 353 tr. : bản đồ, tranh minh họ màu ; 24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Phụ chú
| Phụ lục: tr. 319-341. - Thư mục: tr. 342-350 |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa lịch sử-Hà Nội-Sông-Hồ |
Từ khóa tự do
| Hồ |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Địa lịch sử |
Từ khóa tự do
| Sông |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000119182 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60252 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CD480298-9017-40ED-8661-74F2CEBFD026 |
---|
005 | 202101120746 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045541548 |
---|
035 | |a1456373786 |
---|
039 | |a20241129162800|bidtocn|c20210112074640|dhuongnt|y20210104140818|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a911.59731|bDAB |
---|
100 | 0 |aĐặng, Văn Bào |
---|
245 | 10|aSông hồ Hà Nội / |cĐặng Văn Bào |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a353 tr. : |bbản đồ, tranh minh họ màu ; |c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
500 | |aPhụ lục: tr. 319-341. - Thư mục: tr. 342-350 |
---|
650 | 17|aĐịa lịch sử|bHà Nội|xSông|xHồ |
---|
653 | 0 |aHồ |
---|
653 | 0 |aHà Nội |
---|
653 | 0 |aĐịa lịch sử |
---|
653 | 0 |aSông |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000119182 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119182
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
911.59731 DAB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào