DDC
| 959.731 |
Nhan đề
| Xã, phường, thị trấn Hà Nội |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019 |
Mô tả vật lý
| 983 tr. ; 24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Uỷ ban nhân dân thành phố Hà Nội. Viện Nghiên cứu phát triển kinh tế - xã hội Hà Nội |
Thuật ngữ chủ đề
| Hà Nội-Xã-Phường-Thị trấn |
Từ khóa tự do
| Thị trấn |
Từ khóa tự do
| Xã |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Phường |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000119150 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60253 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BED1DC45-EA55-4C00-AA61-B125A729D2B0 |
---|
005 | 202101111602 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045548547 |
---|
035 | |a1456409730 |
---|
039 | |a20241130101512|bidtocn|c20210111160205|dhuongnt|y20210104141330|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.731|bXAP |
---|
245 | 00|aXã, phường, thị trấn Hà Nội |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a983 tr. ; |c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Uỷ ban nhân dân thành phố Hà Nội. Viện Nghiên cứu phát triển kinh tế - xã hội Hà Nội |
---|
650 | 17|aHà Nội|xXã|xPhường|xThị trấn |
---|
653 | 0 |aThị trấn |
---|
653 | 0 |aXã |
---|
653 | 0 |aHà Nội |
---|
653 | 0 |aPhường |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000119150 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119150
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.731 XAP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào