|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60259 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 86A944D8-9316-474F-BA25-8335B5D7FBB3 |
---|
005 | 202101111440 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045541654 |
---|
035 | |a1456419047 |
---|
039 | |a20241129094249|bidtocn|c20210111144015|dhuongnt|y20210104153212|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.731029|bDAD |
---|
100 | 0 |aĐào, Thị Diến |
---|
245 | 10|aChâu bản triều Nguyễn về Hà Nội / |cĐào Thị Diến |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a818 tr. : |bảnh, bảng ; |c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
500 | |aPhụ lục: tr. 772-800 |
---|
650 | 17|aLịch sử|bHà Nội|xNhà Nguyễn|xVăn bản hành chính |
---|
653 | 0 |aHà Nội |
---|
653 | 0 |aVăn bản hành chính |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
653 | 0 |aNhà Nguyễn |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000119141 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119141
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.731029 DAD
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào