DDC
| 337.59731 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quang Lân |
Nhan đề
| Kinh tế đối ngoại Thăng Long - Hà Nội / Nguyễn Quang Lân, Tô Xuân Dân |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019 |
Mô tả vật lý
| 639 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Phụ chú
| Thư mục tr. 622-628 |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế đối ngoại-Hà Nội-Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Kinh tế đối ngoại |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Tô, Xuân Dân chủ biên |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000119176 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60262 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 49029A76-B060-4349-A832-541354BD88BC |
---|
005 | 202101111611 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045541630 |
---|
035 | |a1456400566 |
---|
039 | |a20241201151010|bidtocn|c20210111161135|dhuongnt|y20210105143754|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a337.59731|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quang Lân |
---|
245 | 10|aKinh tế đối ngoại Thăng Long - Hà Nội / |cNguyễn Quang Lân, Tô Xuân Dân |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a639 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
500 | |aThư mục tr. 622-628 |
---|
650 | 17|aKinh tế đối ngoại|bHà Nội|xLịch sử |
---|
653 | 0 |aKinh tế đối ngoại |
---|
653 | 0 |aHà Nội |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
700 | 0 |aTô, Xuân Dân|echủ biên |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000119176 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119176
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
337.59731 NGL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào