|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60266 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 08B52287-5A49-49E2-BD7D-3731CD619EBF |
---|
005 | 202101111605 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045541609 |
---|
035 | |a1456375559 |
---|
039 | |a20241201143209|bidtocn|c20210111160539|dhuongnt|y20210105151540|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a349.59731|bDAD |
---|
100 | 0 |aĐào, Thị Diến |
---|
245 | 10|aHệ thống văn bản pháp quy về xây dựng và quản lý Thành phố Hà Nội từ 1885 đến 1954 / |cĐào Thị Diến |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a650 tr. : |bảnh, bảng ; |c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
500 | |aPhụ lục tr. 563-634 |
---|
650 | 17|aPháp luật|bHà Nội|xVăn bản pháp qui|xThành phố |
---|
653 | 0 |aThành phố |
---|
653 | 0 |aPháp luật |
---|
653 | 0 |aVăn bản pháp qui |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
653 | 0 |aXây dựng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000119162 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000119162
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
349.59731 DAD
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào