|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60270 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 407BC8DF-035B-436A-BE5F-1185F3BDD56C |
---|
005 | 202101120747 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045541661 |
---|
035 | |a1456415810 |
---|
039 | |a20241129170309|bidtocn|c20210112074708|dhuongnt|y20210105154445|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.76103|bPHT |
---|
100 | 0 |aPhạm, Hồng Tung |
---|
245 | 10|aLịch sử Hà Nội cận đại 1983 - 1945 / |cPhạm Hồng Tung, Trần Viết Nghĩa |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a423 tr. : |bảnh ; |c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
500 | |aThư mục tr. 410-421 |
---|
650 | 07|aLịch sử cận đại|bHà Nội|y1883-1945 |
---|
653 | 0 |aLịch sử cận đại |
---|
653 | 0 |aHà Nội |
---|
653 | 0 |a1883-1945 |
---|
700 | |aTrần, Viết Nghĩa |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000119183 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119183
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.76103 PHT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào