|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60274 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 69DFBC95-4BA2-42E0-A3AC-4ACA69196A35 |
---|
005 | 202101121543 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045541562 |
---|
035 | |a1456388232 |
---|
039 | |a20241202153627|bidtocn|c20210112154343|dhuongnt|y20210106080903|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a327.597051|bHOT |
---|
100 | 0 |aHồ, Bạch Thảo |
---|
245 | 10|aThanh thực lục. |nTập 2 : |bQuan hệ Trung Quốc - Việt Nam thế kỷ XVII - đầu thế kỷ XX / |cHồ Bạch Thảo |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a623 tr. ; |c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
500 | |aThư mục tr. 620-622 |
---|
650 | 17|aQuan hệ quốc tế|bTrung Quốc|xLịch sử|yThế kỷ XVII - đầu thế kỷ XX |
---|
650 | 17|aQuan hệ quốc tế|bViệt Nam|xLịch sử|yThế kỷ XVII - đầu thế kỷ XX |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aQuan hệ quốc tế |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
700 | 0|aNguyễn, Bá Dũng|eBổ chú |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000119153 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119153
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
327.597051 HOT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào