|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6028 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6173 |
---|
005 | 202104280810 |
---|
008 | 040505s1996 mnu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 96043209 |
---|
020 | |a0314200738 (soft : alk. paper) |
---|
020 | |a0314201122 (hard : alk. paper) |
---|
035 | ##|a35360923 |
---|
039 | |a20210428081019|banhpt|c20200810112418|dmaipt|y20040505000000|zthuynt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amnu |
---|
050 | 00|aHD30.28|b.H586 1996 |
---|
082 | 04|a658.4012|220|bHIT |
---|
100 | 1 |aHitt, Michael A. |
---|
245 | 10|aStrategic management :|bcompetitiveness and globalization /|cMichael A. Hitt, R. Duane Ireland, Robert E. Hoskisson. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aMinneapolis/St. Paul, MN :|bWest Pub. Co.,|c1996 |
---|
300 | |a1 v. (various pagings) :|bcol. ill. ;|c27 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes. |
---|
650 | 10|aStrategic planning|xCase studies. |
---|
650 | 10|aIndustrial management|xCase studies. |
---|
650 | 17|aLập kế hoạch chiến lược|xQuản lí|xCông nhgiệp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aStrategic planning |
---|
653 | 0 |aQuản lí công nghiệp |
---|
653 | 0 |aIndustrial management |
---|
653 | 0 |aHoạch định chiến lược. |
---|
700 | 1 |aHoskisson, Robert E. |
---|
700 | 1 |aIreland, R. Duane. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000004855, 000008460, 000010582-3 |
---|
890 | |a4|b30|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004855
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.4012 HIT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000008460
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.4012 HIT
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000010582
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.4012 HIT
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000010583
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.4012 HIT
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|