DDC
| 306.85 |
Tác giả CN
| Lê, Thị Quý |
Nhan đề
| Gia đình Thăng Long - Hà Nội / Lê Thị Quý |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019 |
Mô tả vật lý
| 455 tr. ; 24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Phụ chú
| Thư mục tr. 439-446 |
Thuật ngữ chủ đề
| Gia đình-Hà Nội-Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Gia đình |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000119181 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60281 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 372429D3-D69B-49D4-A5EF-0D1C1FE5E3F4 |
---|
005 | 202101120746 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045541678 |
---|
035 | |a1456380699 |
---|
039 | |a20241201145905|bidtocn|c20210112074607|dhuongnt|y20210106091443|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.85|bLEQ |
---|
100 | 0 |aLê, Thị Quý |
---|
245 | 10|aGia đình Thăng Long - Hà Nội / |cLê Thị Quý |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a455 tr. ; |c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
500 | |aThư mục tr. 439-446 |
---|
650 | 17|aGia đình|bHà Nội|xLịch sử |
---|
653 | 0 |aGia đình |
---|
653 | 0 |aHà Nội |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000119181 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119181
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.85 LEQ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào