|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60282 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 84A0EE4F-75EC-4A07-92C5-6990D36244EA |
---|
005 | 202101121645 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045541579 |
---|
035 | |a1456373230 |
---|
039 | |a20241202140711|bidtocn|c20210112164503|dhuongnt|y20210106091904|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7024|bVUO |
---|
245 | 00|aVương triều Trần : |b1226 - 1400 / |cVũ Văn Quân,... |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a803 tr. : |bbảng ; |c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
500 | |aThư mục tr. 768-798 |
---|
650 | 17|aLịch sử|bViệt Nam|xNhà Trần|y1226 - 1400 |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aNhà Trần |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
653 | 0 |a1226 - 1400 |
---|
700 | 0|aNguyễn, Thị Phương Chi|ebiên soạn |
---|
700 | 0|aVũ, Văn Quân|echủ biên |
---|
700 | 0|aHà, Duy Biển|ebiên soạn |
---|
700 | 0|aLê, Đình Sỹ|ebiên soạn |
---|
700 | 0|aNguyễn, Thị Mỹ Hạnh|ebiên soạn |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000119179 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119179
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7024 VUO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|