|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60285 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A2366149-C192-43FB-A8D9-B67C5FD0E411 |
---|
005 | 202101111608 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045542613 |
---|
035 | |a1456414175 |
---|
039 | |a20241129113328|bidtocn|c20210111160858|dhuongnt|y20210106104711|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a370.959731|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Thịnh |
---|
245 | 10|aVăn sách thi Đình Thăng Long - Hà Nội. |nTập 3 / |cNguyễn Văn Thịnh |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a647 tr. ; |c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
650 | 17|aGiáo dục|bHà Nội|xThi cử|xTiến sĩ|xTrạng nguyên |
---|
653 | 0 |aTiến sĩ |
---|
653 | 0 |aThi cử |
---|
653 | 0 |aTrạng nguyên |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
653 | 0 |aHà Nội |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000119170 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119170
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
370.959731 NGT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào