|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60296 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6D1A4F84-08F4-489A-9B85-A52FC9ECB8D3 |
---|
005 | 202101111528 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045545560 |
---|
035 | |a1456382970 |
---|
039 | |a20241129135505|bidtocn|c20210111152844|dhuongnt|y20210106151651|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.44|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Kim Thản |
---|
245 | 10|aLời ăn tiếng nói của người Hà Nội / |cNguyễn Kim Thản |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a151 tr. : |bhình vẽ ; |c21 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
650 | 17|aVăn hóa|bHà Nội|xNgôn ngữ|xNgười Hà Nội |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aNgười Hà Nội |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000119109 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119109
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.44 NGT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào