DDC
| 300.9597 |
Tác giả CN
| Phạm, Quang Nghị |
Nhan đề
| Xin chữ / Phạm Quang Nghị |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019 |
Mô tả vật lý
| 388 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam-Văn hóa-Xã hội |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Xã hội |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000119108 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60298 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 68AB7C13-1CF7-49E2-9B7B-784566D809D6 |
---|
005 | 202101111437 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045545546 |
---|
035 | |a1456383902 |
---|
039 | |a20241201143405|bidtocn|c20210111143751|dtult|y20210106152618|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a300.9597|bPHN |
---|
100 | 0 |aPhạm, Quang Nghị |
---|
245 | 10|aXin chữ / |cPhạm Quang Nghị |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a388 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
650 | 17|aViệt Nam|xVăn hóa|xXã hội |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aXã hội |
---|
653 | 0 |aHà Nội |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000119108 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000119108
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
300.9597 PHN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào