|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60300 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E7861B7D-A37D-4125-B086-28E99B82715F |
---|
005 | 202101111526 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045545461 |
---|
035 | |a1456374267 |
---|
039 | |a20241202111144|bidtocn|c20210111152651|dhuongnt|y20210106153819|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92209|bPHL |
---|
100 | 0 |aPhong Lê |
---|
245 | 10|aViết từ Hà Nội : |bTiểu luận / |cPhong Lê |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a480 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|vTiểu luận|xNghiên cứu văn học|xTác giả|xTác phẩm |
---|
653 | 0 |aTiểu luận |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | 0 |aTác giả |
---|
653 | 0 |aTác phẩm |
---|
653 | 0 |aHà Nội |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000119101 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000119101
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
895.92209 PHL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào