|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60308 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D43BB7AE-75B3-42C6-BDC7-5D45AC63AC13 |
---|
005 | 202101111428 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045761304 |
---|
035 | |a1456413250 |
---|
039 | |a20241202132516|bidtocn|c20210111142851|dhuongnt|y20210107074717|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a182|bLES |
---|
100 | 0 |aLê, Công Sự |
---|
245 | 10|aTriết học Hy Lạp - La Mã cổ đại / |cLê Công Sự |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Chính trị Quốc gia Sự thật, |c2020 |
---|
300 | |a479 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aTriết học cổ đại|bHy Lạp |
---|
650 | 17|aTriết học cổ đại|bLa Mã |
---|
653 | 0 |aHy Lạp |
---|
653 | 0 |aTriết học |
---|
653 | 0 |aTriết học cổ đại |
---|
653 | 0 |aLa Mã |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000119041-3 |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000139831 |
---|
890 | |a4|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000119041
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
182 LES
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000119042
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
182 LES
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000119043
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
182 LES
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
000139831
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
182 LES
|
Sách
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào