|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60309 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12CF646D-9C4E-46E3-8797-EB704F603C26 |
---|
005 | 202101111530 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045545577 |
---|
035 | |a1456398751 |
---|
039 | |a20241129154922|bidtocn|c20210111153021|dhuongnt|y20210107075242|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.704092|bNGP |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Chu Phác |
---|
245 | 10|aTướng Vương Thừa Vũ - Một người Hà Nội : |bTruyện dài / |cNguyễn Chu Phác |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a223 tr. : |b. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|vTruyện dài|xVương Thừa Vũ|xTrung tướng |
---|
653 | 0 |aSự nghiệp |
---|
653 | 0 |aCuộc đời |
---|
653 | 0 |aTruyện dài |
---|
653 | 0 |aVương Thừa Vũ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000119114 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119114
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.704092 NGP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào