DDC
| 340.03 |
Tác giả CN
| Cornu, Gérard. |
Nhan đề
| Vocabulaire juridique / Gérard Cornu ; Association Henri Capitant des amis de la culture juridique française |
Lần xuất bản
| 9e éd., mise à jour. |
Thông tin xuất bản
| Paris : Presses universitaires de France, 2011 |
Mô tả vật lý
| xxx, 1095 p. ; 20 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Droit-France-Terminologie |
Thuật ngữ chủ đề
| Law-Dictionaries-French |
Từ khóa tự do
| Thuật ngữ pháp lí |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Pháp-PH(1): 000119286 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 60317 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 84C13400-11F4-40D8-868E-0D830BA1831C |
---|
005 | 202205261403 |
---|
008 | 220526s2011 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782130492894 |
---|
035 | |a1456408218 |
---|
039 | |a20241201161159|bidtocn|c20220526140334|dhuongnt|y20210107081906|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a340.03|bCOR |
---|
100 | 1 |aCornu, Gérard. |
---|
245 | 10|aVocabulaire juridique / |cGérard Cornu ; Association Henri Capitant des amis de la culture juridique française |
---|
250 | |a9e éd., mise à jour. |
---|
260 | |aParis : |bPresses universitaires de France, |c2011 |
---|
300 | |axxx, 1095 p. ; |c20 cm. |
---|
650 | 10|aDroit|bFrance|vTerminologie |
---|
650 | 10|aLaw|vDictionaries|xFrench |
---|
653 | 0 |aThuật ngữ pháp lí |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0|aPháp luật |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000119286 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000119286
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
340.03 COR
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào