|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 60318 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 4611E51C-452E-4E4D-B27E-860A03975DFE |
---|
005 | 202206011105 |
---|
008 | 220601s2018 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 98016895 |
---|
020 | |a9780321848901 |
---|
035 | |a1456366161 |
---|
035 | ##|a38885722 |
---|
039 | |a20241209092832|bidtocn|c20220601110556|danhpt|y20210107081956|zmaipt |
---|
040 | |aDLC|beng|cDLC|dDLC|dLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
050 | 00|aQA303|b.G625 1999 |
---|
082 | 04|a515|221|bCAL |
---|
245 | 10|aCalculus & its applications /|cLarry J. Goldstein,... |
---|
250 | |a14th ed. |
---|
260 | |aBoston : |bPearson Education, |c2018 |
---|
300 | |axiv, 590, 32, 10 p. :|bill. ;|c29 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aCalculus|vTextbooks |
---|
650 | 17|aToán học|xGiáo trình |
---|
653 | 0 |aToán học |
---|
653 | 0 |aToán học ứng dụng |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
690 | |aQuản trị Kinh doanh và Du lịch |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |a7340101 |
---|
692 | |aToán cao cấp và ứng dụng trong kinh tế-kinh doanh |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aGoldstein, Larry Joel |
---|
700 | 1 |aLay, David C. |
---|
700 | 1 |aSchneider, David I. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516011|j(1): 000119415 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119415
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
515 CAL
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
|
|
|